Bản thân từ "selfie" có nguồn gốc từ tiếng Anh, theo nghĩa đen, nó có thể được dịch là "bản thân tôi" hoặc "bản thân". Thuật ngữ này dùng để chỉ một loại chân dung đặc biệt, khi một người tự chụp ảnh mình bằng máy ảnh, điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng.
Hướng dẫn
Bước 1
Lịch sử của những bức ảnh như vậy bắt đầu từ đầu thế kỷ XX, khi máy ảnh cầm tay lần đầu tiên xuất hiện. Hồi đó, nhiều nhiếp ảnh gia chụp ảnh selfie bằng gương thông thường. Tuy nhiên, những bức ảnh này trở nên phổ biến nhất sau năm 2000, khi nhiều loại thiết bị di động được trang bị camera trở nên phổ biến.
Bước 2
Bản thân thuật ngữ “selfie” được sử dụng lần đầu tiên vào năm 2002 tại Úc. Dần dần, từ này đã chinh phục được sự rộng lớn của Internet. Năm 2012, tạp chí nổi tiếng của Mỹ Time đã đưa cụm từ "Selfie" vào "Top 10 Buzzwords" của năm ra mắt. Và đến năm 2013, nó đã chính thức được đưa vào Từ điển Trực tuyến Oxford và nhận được danh hiệu “Từ của năm” trong ấn bản điện tử này. Người dùng Internet nói tiếng Nga thường thay thế từ "tự sướng" bằng "tự chụp".
Bước 3
Có hai loại ảnh tự chụp: trực tiếp (chụp trên điện thoại hoặc máy tính bảng với bàn tay dang ra) và gương (một người chụp ảnh trên thiết bị di động bằng gương).